Có 3 kết quả:
心机 xīn jī ㄒㄧㄣ ㄐㄧ • 心機 xīn jī ㄒㄧㄣ ㄐㄧ • 心肌 xīn jī ㄒㄧㄣ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thinking
(2) scheme
(2) scheme
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thinking
(2) scheme
(2) scheme
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
myocardium
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh